XE NÂNG HELI-CHL XE NÂNG HELI-CHL
XE NÂNG HELI-CHL
Menu
XE NÂNG HELI-CHL XE NÂNG HELI-CHL
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • XE NÂNG CHL
    • XE NÂNG DẦU
    • XE NÂNG ĐIỆN
    • XE NÂNG HÀNG KHO
    • XE XÚC LẬT
    • XE NÂNG ĐIỆN PIN LITHIUM
  • CÀNG KẸP XE NÂNG
  • BÁNH XE NÂNG
  • PHỤ KIỆN XE NÂNG
  • Tin Tức
  • Liên hệ
Click to enlarge
Trang chủ CÁC LOẠI XE NÂNG XE NÂNG ĐIỆN XE NÂNG ĐIỆN 3.0T-3.5T AC
XE NÂNG ĐIỆN 1.0T-2.5T AC
Back to products
XE NÂNG ĐIỆN

XE NÂNG ĐIỆN 3.0T-3.5T AC

Compare
Add to wishlist
Danh mục: XE NÂNG ĐIỆN Từ khóa: gia xe nang, xe nâng, xe nâng chất lượng, xe nang chl, xe nang dau, xe nang dien heli, xe nang hang gia re, xe nang heli, xe nang trung quoc, xenang
Share:
  • Mô tả
  • Shipping & Delivery
Mô tả

 

Đặc tính        
Nhà sản xuất     安徽合力
Model     CPD30 CPD35
Số cấu hình     CC1/CC2 CC1P/CD2
Sức nâng Q KG 3000 3000
Trọng tâm nâng C mm 500 500
Phương thức hoạt động     蓄电池/Battery
Phương thứclái     座式/Seated
Khoảng cách trục y mm 1685 1685
Bánh xe        
Loại bánh xe ( trước sau )     Bánh xe đặc ruột
Số lượng bánh xe     2/2 2/2
Truc truớc b10 mm 1000 1000
Truc sau b11 mm 950 950
Bánh trước     28×9-15-12PR 28×9-15
Bánh sau     18×7-8-14PR 18×7-8
Kích thước        
Khoảng cách tải x mm 485 490
Độ nghiêng cột nâng, trước sau ɑ/β        (°)    6/10 6/10
Độ cao tĩnh của cột nâng h1 mm 2075 2180
Độ cao nâng tự do h2 mm 145 150
Độ cao nâng cao nhất h3 mm 3000 3000
Độ cao cao nhất khi làm việc h4 mm 4182 4177
Độ cao đỉnh giá h6 mm 2215 2215
kích thước càng nâng s/e/l mm 45x125x1070 50x125x1070
Giá càng nâng ISO 2328     3A 3A
Chiều dài xe ( ko càng nâng ) L2 mm 2485 2550
Chiều rộng xe b1 mm 1225 1225
Bán kính quay xe Wa mm 2210 2270
Khoảng cách cột nâng và mặt đất m1 mm 135 135
Khoảng cách trục trọng tâm và mặt đất m2 mm 150 150
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng Ast mm 3965 4030
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng Ast mm 4095 4160
Tính năng        
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) km h 15.0/15.5 14.5/15.0
Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) mm s 280/450 250/440
Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) mm s 340/460 325/450
Tốc độ hạ xuống mm s 500 500
Lực leo dốc  (đầy tải)   % 15 12
Lực kéo tối đa  (đầy tải)   N 15600 17500
Tăng tốc 10m  (đầy tải / không tải)   s 5.0/4.7 5.2/4.9
Trọng lượng        
Tổng trọng lượng ( gồm / ko gồm bình điện)   kg 4810/3230 5500/3920
Trọng lượng đầy tải (trước / sau)   kg 2320/2490 2640/2860
Trọng lượng không tải (trước / sau)   kg 7055/755 8145/855
Bình điện        
Bình điện    V/Ah 80/480 80/480
Trọng lượng bình điện   kg 1580 1580
Kích thước bình điện     43536A 43536A
Động cơ và bộ điều khiển        
Drive motor power-60 minutes   kW 16.6(AC)
Nâng công suất động cơ-15 phút   kW 13.0(DC)
Nâng công suất động cơ-15 phút   kW 13.5(AC)
Chế độ động cơ điều khiển     MOSFET/AC     MOS管/交流
Pump motor Control Method     MOSFET/DC     MOS管/直流
Pump motor Control Method     MOSFET/AC     MOS管/交流
Phanh dịch vụ / phanh đỗ xe      Hydraulic/Mechanial
Relief Pressure   Mpa 21 21
Shipping & Delivery

Sản phẩm tương tự

Compare

XE NÂNG HÀNG PALLET CBD18-180

  Đặc tính     Model   CBD18/20 Số cấu hình   180 Sức nâng   1800/2000 Trung tâm tải
Add to wishlist
Quick view
Compare

XE NÂNG HÀNG PALLET CBD20-410

  Đặc tính     Model   CBD20 Số cấu hình   410 Sức nâng kg 2000 Trung tâm tải
Add to wishlist
Quick view
Compare

XE NÂNG ĐIỆN CBS06-K160 Semi

Đặc tính         Model   CBS06 CBS10 CBS15 Số cấu hình   K160 K160 K160 Kiểu  
Add to wishlist
Quick view
Compare

XE NÂNG HÀNG PALLET CBD35

  Đặc tính         Model   CBD35 CBD35 CBD35 Số cấu hình   510 520 530 Sức
Add to wishlist
Quick view
Compare

XE NÂNG HÀNG PALLET CBD20-460

  Đặc tính     Model   CBD20/25/28/30 Số cấu hình   460 Sức nâng kg 2000/2500/2800/3000 Trung tâm tải
Add to wishlist
Quick view
Compare

XE NÂNG ĐIỆN CQDH13 14-850

  Đặc tính       Model   CQDH13 CQDH14 Số cấu hình   850 850 Kiểu   Reach Reach
Add to wishlist
Quick view
Compare

XE NÂNG HÀNG PALLET CBD20-490

  Đặc tính     Model   CBD20 Số cấu hình   490 Sức nâng kg 2000 Trung tâm tải
Add to wishlist
Quick view
Compare

XE NÂNG DẦU 8T-10T

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NHÀ SẢN XUẤT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Nhà sản xuất     ANHUI HELI
Add to wishlist
Quick view

CÔNG TY TNHH MTV XE NÂNG HELI

Liên Hệ : Ms Dung 09 1794 1066

BÌNH DƯƠNG: Số 5/3C, Đại Lộ Bình Dương, KP Bình Đức 2, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương

HẢI PHÒNG: 75 đường 5 mới, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng.

E-mail:sales08.heli@chlvn.com

Website: http://xenangheli.com.vn – http://www.chlvn.com/

Danh mục sản phẩm
  • BÁNH XE NÂNG
  • CÁC LOẠI XE NÂNG
    • XE NÂNG ĐIỆN
    • XE NÂNG ĐIỆN KHO
    • XE NÂNG ĐỘNG CƠ DẦU
    • XE XÚC LẬT
  • CÀNG KẸP XE NÂNG
  • PHỤ KIỆN XE NÂNG
  • XE NÂNG PIN LITHIUM
Chuyên mục
  • Tin Tức (15)
  • Menu
  • Categories
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • XE NÂNG CHL
    • XE NÂNG DẦU
    • XE NÂNG ĐIỆN
    • XE NÂNG HÀNG KHO
    • XE XÚC LẬT
    • XE NÂNG ĐIỆN PIN LITHIUM
  • CÀNG KẸP XE NÂNG
  • BÁNH XE NÂNG
  • PHỤ KIỆN XE NÂNG
  • Tin Tức
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • XE NÂNG CHL
    • XE NÂNG DẦU
    • XE NÂNG ĐIỆN
    • XE NÂNG HÀNG KHO
    • XE XÚC LẬT
    • XE NÂNG ĐIỆN PIN LITHIUM
  • CÀNG KẸP XE NÂNG
  • BÁNH XE NÂNG
  • PHỤ KIỆN XE NÂNG
  • Tin Tức
  • Liên hệ
Facebook linkedin WhatsApp WhatsApp